Có 2 kết quả:

超前消費 chāo qián xiāo fèi ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ超前消费 chāo qián xiāo fèi ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) excessive consumption
(2) overspending on luxuries

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excessive consumption
(2) overspending on luxuries

Bình luận 0